Có 2 kết quả:

阳光 yáng guāng ㄧㄤˊ ㄍㄨㄤ陽光 yáng guāng ㄧㄤˊ ㄍㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sunshine
(2) CL:線|线[xian4]
(3) transparent (open to public scrutiny)

Bình luận 0